Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 城镇
Pinyin: chéng zhèn
Meanings: Thị trấn, khu vực đô thị nhỏ hơn thành phố., Town, a smaller urban area than a city., ①城市和集镇,也单指集镇。集镇一般比较小,主要为周围的农村地区服务。[例]城镇居民。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 土, 成, 真, 钅
Chinese meaning: ①城市和集镇,也单指集镇。集镇一般比较小,主要为周围的农村地区服务。[例]城镇居民。
Example: 这是一个历史悠久的城镇。
Example pinyin: zhè shì yí gè lì shǐ yōu jiǔ de chéng zhèn 。
Tiếng Việt: Đây là một thị trấn có lịch sử lâu đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thị trấn, khu vực đô thị nhỏ hơn thành phố.
Nghĩa phụ
English
Town, a smaller urban area than a city.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
城市和集镇,也单指集镇。集镇一般比较小,主要为周围的农村地区服务。城镇居民
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!