Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 基坑

Pinyin: jī kēng

Meanings: Hố móng (trong xây dựng)., Foundation pit., ①建筑工地在打地基或进行地下施工时挖掘的槽或坑。也称“基槽”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 其, 土, 亢

Chinese meaning: ①建筑工地在打地基或进行地下施工时挖掘的槽或坑。也称“基槽”。

Grammar: Liên quan đến kỹ thuật xây dựng; thường xuất hiện khi nói về việc chuẩn bị xây dựng công trình.

Example: 工人们正在挖掘基坑。

Example pinyin: gōng rén men zhèng zài wā jué jī kēng 。

Tiếng Việt: Công nhân đang đào hố móng.

基坑
jī kēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hố móng (trong xây dựng).

Foundation pit.

建筑工地在打地基或进行地下施工时挖掘的槽或坑。也称“基槽”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

基坑 (jī kēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung