Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痴人说梦
Pinyin: chī rén shuō mèng
Meanings: Người ngu nói những điều viển vông (ý nói ai đó mơ mộng hão huyền), A fool talks about dreams (referring to someone having unrealistic dreams)., 痴傻。原指对痴人说梦话而痴人信以为真。比喻凭借荒唐的想象胡言乱语。[出处]宋·释惠洪《冷斋夜话》卷九此正所谓对痴人说梦也。”[例]子牙笑曰邓将军,你这篇言词,真如~。”——明·许仲琳《封神演义》第五十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 疒, 知, 人, 兑, 讠, 夕, 林
Chinese meaning: 痴傻。原指对痴人说梦话而痴人信以为真。比喻凭借荒唐的想象胡言乱语。[出处]宋·释惠洪《冷斋夜话》卷九此正所谓对痴人说梦也。”[例]子牙笑曰邓将军,你这篇言词,真如~。”——明·许仲琳《封神演义》第五十三回。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Dùng để phê phán hoặc châm biếm.
Example: 他那些计划简直就是痴人说梦。
Example pinyin: tā nà xiē jì huà jiǎn zhí jiù shì chī rén shuō mèng 。
Tiếng Việt: Những kế hoạch của anh ta quả thực là mơ mộng hão huyền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người ngu nói những điều viển vông (ý nói ai đó mơ mộng hão huyền)
Nghĩa phụ
English
A fool talks about dreams (referring to someone having unrealistic dreams).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
痴傻。原指对痴人说梦话而痴人信以为真。比喻凭借荒唐的想象胡言乱语。[出处]宋·释惠洪《冷斋夜话》卷九此正所谓对痴人说梦也。”[例]子牙笑曰邓将军,你这篇言词,真如~。”——明·许仲琳《封神演义》第五十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế