Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痴爱

Pinyin: chī ài

Meanings: Tình yêu mù quáng, yêu điên cuồng, Blind love, crazy infatuation, ①深深爱上,尤指没有成功或得不到反应的爱。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 疒, 知, 冖, 友, 爫

Chinese meaning: ①深深爱上,尤指没有成功或得不到反应的爱。

Grammar: Danh từ, thường mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh.

Example: 他对她的痴爱令人羡慕。

Example pinyin: tā duì tā de chī ài lìng rén xiàn mù 。

Tiếng Việt: Tình yêu mù quáng của anh ta dành cho cô ấy khiến người khác ghen tị.

痴爱
chī ài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình yêu mù quáng, yêu điên cuồng

Blind love, crazy infatuation

深深爱上,尤指没有成功或得不到反应的爱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痴爱 (chī ài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung