Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiāo

Meanings: Cảm giác đau đớn, mệt mỏi kéo dài., Prolonged pain and fatigue., ①头痛;酸痛:“春时有痟首疾。”*②痟渴,中医指糖尿病、水崩症等:“痟似乌常渴。”*③衰微。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①头痛;酸痛:“春时有痟首疾。”*②痟渴,中医指糖尿病、水崩症等:“痟似乌常渴。”*③衰微。

Grammar: Thường dùng trong các văn bản xưa hoặc chuyên ngành y học cổ.

Example: 她最近感到身体痟软无力。

Example pinyin: tā zuì jìn gǎn dào shēn tǐ xiāo ruǎn wú lì 。

Tiếng Việt: Gần đây cô ấy cảm thấy cơ thể mệt mỏi và không còn sức lực.

xiāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác đau đớn, mệt mỏi kéo dài.

Prolonged pain and fatigue.

头痛;酸痛

“春时有痟首疾。”

痟渴,中医指糖尿病、水崩症等

“痟似乌常渴。”

衰微

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...