Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痰迷心窍
Pinyin: tán mí xīn qiào
Meanings: Bệnh tâm thần, mất trí do đờm che phủ tâm trí (trong y học cổ truyền)., Mental illness or insanity caused by phlegm clouding the mind (in traditional medicine)., ①中医指癫痫。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 炎, 疒, 米, 辶, 心, 巧, 穴
Chinese meaning: ①中医指癫痫。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết; thường xuất hiện trong các sách y học cổ.
Example: 中医认为痰迷心窍会导致精神错乱。
Example pinyin: zhōng yī rèn wéi tán mí xīn qiào huì dǎo zhì jīng shén cuò luàn 。
Tiếng Việt: Y học cổ truyền cho rằng đờm che phủ tâm trí sẽ dẫn đến rối loạn tinh thần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh tâm thần, mất trí do đờm che phủ tâm trí (trong y học cổ truyền).
Nghĩa phụ
English
Mental illness or insanity caused by phlegm clouding the mind (in traditional medicine).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中医指癫痫
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế