Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痶
Pinyin: diàn
Meanings: Co giật cơ bắp, chuột rút., Muscle spasms, cramps., ①踮。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①踮。
Hán Việt reading: điển
Grammar: Dùng để chỉ trạng thái cơ bắp gặp vấn đề, hiếm gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 跑步后小腿出现了痶痛。
Example pinyin: pǎo bù hòu xiǎo tuǐ chū xiàn le tiǎn tòng 。
Tiếng Việt: Sau khi chạy bộ, bắp chân bị chuột rút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Co giật cơ bắp, chuột rút.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
điển
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Muscle spasms, cramps.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
踮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!