Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huī

Meanings: Tên một địa danh ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc., Name of a place in Jilin Province, China., ①美玉。[据]珲,美玉。——《集韵》。*②另见huī。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 军, 王

Chinese meaning: ①美玉。[据]珲,美玉。——《集韵》。*②另见huī。

Hán Việt reading: hồn

Grammar: Danh từ riêng, tên địa danh. Không thay đổi hình thái.

Example: 我曾去过珲春。

Example pinyin: wǒ céng qù guò huī chūn 。

Tiếng Việt: Tôi từng đến Hồn Xuân.

huī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một địa danh ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc.

hồn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Name of a place in Jilin Province, China.

美玉。珲,美玉。——《集韵》

另见huī

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

珲 (huī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung