Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 理智
Pinyin: lǐ zhì
Meanings: Khả năng suy nghĩ và phán đoán một cách tỉnh táo, Ability to think and judge clearly, ①一个人用以认识、理解、思考和决断的能力。[例]丧失理智。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 王, 里, 日, 知
Chinese meaning: ①一个人用以认识、理解、思考和决断的能力。[例]丧失理智。
Example: 他总是能保持理智。
Example pinyin: tā zǒng shì néng bǎo chí lǐ zhì 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn có thể giữ được sự tỉnh táo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khả năng suy nghĩ và phán đoán một cách tỉnh táo
Nghĩa phụ
English
Ability to think and judge clearly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个人用以认识、理解、思考和决断的能力。丧失理智
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!