Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 琐细
Pinyin: suǒ xì
Meanings: Nhỏ nhặt, chi tiết vụn vặt., Trivial, petty details., ①古同“陵”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 王, 田, 纟
Chinese meaning: ①古同“陵”。
Grammar: Tính từ mô tả sự vụn vặt của sự vật hoặc hành động, thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他总是关注一些琐细的问题。
Example pinyin: tā zǒng shì guān zhù yì xiē suǒ xì de wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn chú ý đến những vấn đề nhỏ nhặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhỏ nhặt, chi tiết vụn vặt.
Nghĩa phụ
English
Trivial, petty details.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“陵”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!