Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 理学
Pinyin: lǐ xué
Meanings: Học thuyết Nho giáo, nhấn mạnh vào đạo đức và nguyên tắc lý tưởng., Confucianism, emphasizing ethics and ideal principles., ①宋明时期的一种崇尚理性的唯心主义哲学思想。包括以周敦颐、程颢、程颐、朱熹为代表的客观唯心主义和以陆九渊、王守仁为代表的主观唯心主义。前者认为“理”是永恒的,先于世界而存在的精神实体,世界万物只能由“理”派生。后者提出“心外无物,心外无理”,认为主观意识是派生世界万物的本原。也叫“道学”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 王, 里, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①宋明时期的一种崇尚理性的唯心主义哲学思想。包括以周敦颐、程颢、程颐、朱熹为代表的客观唯心主义和以陆九渊、王守仁为代表的主观唯心主义。前者认为“理”是永恒的,先于世界而存在的精神实体,世界万物只能由“理”派生。后者提出“心外无物,心外无理”,认为主观意识是派生世界万物的本原。也叫“道学”。
Grammar: Từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử/triết học.
Example: 宋代的理学对中国文化产生了深远影响。
Example pinyin: sòng dài de lǐ xué duì zhōng guó wén huà chǎn shēng le shēn yuǎn yǐng xiǎng 。
Tiếng Việt: Học thuyết Nho giáo thời Tống đã ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học thuyết Nho giáo, nhấn mạnh vào đạo đức và nguyên tắc lý tưởng.
Nghĩa phụ
English
Confucianism, emphasizing ethics and ideal principles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宋明时期的一种崇尚理性的唯心主义哲学思想。包括以周敦颐、程颢、程颐、朱熹为代表的客观唯心主义和以陆九渊、王守仁为代表的主观唯心主义。前者认为“理”是永恒的,先于世界而存在的精神实体,世界万物只能由“理”派生。后者提出“心外无物,心外无理”,认为主观意识是派生世界万物的本原。也叫“道学”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!