Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珷
Pinyin: wǔ
Meanings: Đá giả ngọc, đá không quý nhưng có vẻ ngoài giống ngọc, Fake jade, stone that looks like jade but is not valuable, ①用火烧熟。*②古代祭祀用的煮得半熟的肉:“祭礼有腥、燖、熟三献。”*③方言,用开水烫后去毛:扬汤燖毛。鸭毛不燖不净。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①用火烧熟。*②古代祭祀用的煮得半熟的肉:“祭礼有腥、燖、熟三献。”*③方言,用开水烫后去毛:扬汤燖毛。鸭毛不燖不净。
Hán Việt reading: vũ
Grammar: Danh từ mang tính chất phân biệt giữa ngọc thật và giả. Ít dùng phổ biến.
Example: 这块石头看起来像玉,但其实是珷。
Example pinyin: zhè kuài shí tou kàn qǐ lái xiàng yù , dàn qí shí shì wǔ 。
Tiếng Việt: Viên đá này trông giống ngọc nhưng thực ra là đá giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đá giả ngọc, đá không quý nhưng có vẻ ngoài giống ngọc
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
vũ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Fake jade, stone that looks like jade but is not valuable
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用火烧熟
“祭礼有腥、燖、熟三献。”
扬汤燖毛。鸭毛不燖不净
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!