Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 理亏心虚

Pinyin: lǐ kuī xīn xū

Meanings: Lý lẽ không vững vàng nên cảm thấy chột dạ, thiếu tự tin., To lack solid reasoning and feel guilty or insecure., ①因理由不充分而担心。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 王, 里, 一, 丂, 心, 业, 虍

Chinese meaning: ①因理由不充分而担心。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để mô tả tâm lý của con người.

Example: 他说话吞吞吐吐,显得理亏心虚。

Example pinyin: tā shuō huà tūn tūn tǔ tǔ , xiǎn de lǐ kuī xīn xū 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói năng ấp úng, trông như đang chột dạ vì không có lý.

理亏心虚
lǐ kuī xīn xū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lý lẽ không vững vàng nên cảm thấy chột dạ, thiếu tự tin.

To lack solid reasoning and feel guilty or insecure.

因理由不充分而担心

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

理亏心虚 (lǐ kuī xīn xū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung