Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 云行雨施

Pinyin: yún xíng yǔ shī

Meanings: Mây bay và mưa rơi, tượng trưng cho việc thi hành công việc hoặc chính sách., Clouds moving and rain falling, symbolizing the implementation of work or policies., 施施布。比喻广泛施行恩泽。[出处]《周易·乾》“云行雨施,天下平也。”[例]曰如何是君臣之道?”师曰~,月皎星辉。”——宋·释普济《五灯会元》卷十四。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 二, 厶, 亍, 彳, 一, 㐌, 方

Chinese meaning: 施施布。比喻广泛施行恩泽。[出处]《周易·乾》“云行雨施,天下平也。”[例]曰如何是君臣之道?”师曰~,月皎星辉。”——宋·释普济《五灯会元》卷十四。

Grammar: Dùng trong văn cảnh chính trị hoặc quản lý.

Example: 政府云行雨施,造福百姓。

Example pinyin: zhèng fǔ yún xíng yǔ shī , zào fú bǎi xìng 。

Tiếng Việt: Chính phủ thi hành chính sách, mang lại lợi ích cho người dân.

云行雨施
yún xíng yǔ shī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mây bay và mưa rơi, tượng trưng cho việc thi hành công việc hoặc chính sách.

Clouds moving and rain falling, symbolizing the implementation of work or policies.

施施布。比喻广泛施行恩泽。[出处]《周易·乾》“云行雨施,天下平也。”[例]曰如何是君臣之道?”师曰~,月皎星辉。”——宋·释普济《五灯会元》卷十四。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...