Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 云脚
Pinyin: yún jiǎo
Meanings: Phần thấp nhất của đám mây, tiếp xúc gần với mặt đất., The lowest part of a cloud, near the ground., ①云彩。[例]水面初平云脚低。——唐·白居易《钱塘湖春行》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 二, 厶, 却, 月
Chinese meaning: ①云彩。[例]水面初平云脚低。——唐·白居易《钱塘湖春行》。
Grammar: Dùng để tả cảnh thiên nhiên hoặc tạo không khí thơ mộng.
Example: 山间云脚低垂。
Example pinyin: shān jiān yún jiǎo dī chuí 。
Tiếng Việt: Chân mây ở vùng núi thấp thoáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần thấp nhất của đám mây, tiếp xúc gần với mặt đất.
Nghĩa phụ
English
The lowest part of a cloud, near the ground.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
云彩。水面初平云脚低。——唐·白居易《钱塘湖春行》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!