Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 云蒸龙变
Pinyin: yún zhēng lóng biàn
Meanings: Mây bay và rồng biến hóa, tượng trưng cho sự chuyển đổi mạnh mẽ và kỳ diệu., Flowing clouds and transforming dragons, symbolizing powerful and miraculous changes., 云气兴起,神龙飞动。比喻英雄豪杰遇时奋起。[出处]《史记·魏豹彭越列传论》“[魏豹、彭越]得摄尺寸之柄,其云蒸龙变,欲有所会其度,以故幽囚而不辞云。”[例]豪杰之文章,~之气,遇感即发,宁容教深浅,商工拙于其间耶?——清·钱谦益《〈顾太史文集〉序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 二, 厶, 烝, 艹, 丿, 尤, 亦, 又
Chinese meaning: 云气兴起,神龙飞动。比喻英雄豪杰遇时奋起。[出处]《史记·魏豹彭越列传论》“[魏豹、彭越]得摄尺寸之柄,其云蒸龙变,欲有所会其度,以故幽囚而不辞云。”[例]豪杰之文章,~之气,遇感即发,宁容教深浅,商工拙于其间耶?——清·钱谦益《〈顾太史文集〉序》。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh triết lý hoặc biểu đạt sự thay đổi lớn lao.
Example: 时代发展,云蒸龙变。
Example pinyin: shí dài fā zhǎn , yún zhēng lóng biàn 。
Tiếng Việt: Sự phát triển của thời đại mang tính chuyển mình mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mây bay và rồng biến hóa, tượng trưng cho sự chuyển đổi mạnh mẽ và kỳ diệu.
Nghĩa phụ
English
Flowing clouds and transforming dragons, symbolizing powerful and miraculous changes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
云气兴起,神龙飞动。比喻英雄豪杰遇时奋起。[出处]《史记·魏豹彭越列传论》“[魏豹、彭越]得摄尺寸之柄,其云蒸龙变,欲有所会其度,以故幽囚而不辞云。”[例]豪杰之文章,~之气,遇感即发,宁容教深浅,商工拙于其间耶?——清·钱谦益《〈顾太史文集〉序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế