Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 云翻雨覆
Pinyin: yún fān yǔ fù
Meanings: Mây cuồn cuộn, mưa đổ xuống, tượng trưng cho sự thay đổi nhanh chóng của hoàn cảnh., Rolling clouds and pouring rain, symbolizing rapid changes in circumstances., 比喻人情世态反复无常。[出处]唐·杜甫《贫交行》“翻手作云覆手雨,纷纷轻薄何须数。”[例]今我国民,轻弃信义,权谋诡诈,~,苛刻凉薄驯至尽人皆机心,举国皆荆棘者,曰惟小说之故。——梁启超《小说与群治关系》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 二, 厶, 番, 羽, 一, 復, 覀
Chinese meaning: 比喻人情世态反复无常。[出处]唐·杜甫《贫交行》“翻手作云覆手雨,纷纷轻薄何须数。”[例]今我国民,轻弃信义,权谋诡诈,~,苛刻凉薄驯至尽人皆机心,举国皆荆棘者,曰惟小说之故。——梁启超《小说与群治关系》。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh triết lý hoặc biểu đạt sự biến động.
Example: 世事如云翻雨覆。
Example pinyin: shì shì rú yún fān yǔ fù 。
Tiếng Việt: Sự đời như mây cuồn cuộn và mưa tuôn xối xả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mây cuồn cuộn, mưa đổ xuống, tượng trưng cho sự thay đổi nhanh chóng của hoàn cảnh.
Nghĩa phụ
English
Rolling clouds and pouring rain, symbolizing rapid changes in circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻人情世态反复无常。[出处]唐·杜甫《贫交行》“翻手作云覆手雨,纷纷轻薄何须数。”[例]今我国民,轻弃信义,权谋诡诈,~,苛刻凉薄驯至尽人皆机心,举国皆荆棘者,曰惟小说之故。——梁启超《小说与群治关系》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế