Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 云腿

Pinyin: yún tuǐ

Meanings: Tên gọi khác của món giò heo muối Vân Nam (Trung Quốc)., Another name for Yunnan ham (a type of salted pork leg from Yunnan, China)., ①云南出产的火腿。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 二, 厶, 月, 退

Chinese meaning: ①云南出产的火腿。

Grammar: Thuật ngữ chuyên về ẩm thực, đặc biệt là món ăn Trung Hoa.

Example: 这道菜用的是上等的云腿。

Example pinyin: zhè dào cài yòng de shì shàng děng de yún tuǐ 。

Tiếng Việt: Món ăn này dùng loại giò heo muối Vân Nam thượng hạng.

云腿
yún tuǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi khác của món giò heo muối Vân Nam (Trung Quốc).

Another name for Yunnan ham (a type of salted pork leg from Yunnan, China).

云南出产的火腿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

云腿 (yún tuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung