Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粰
Pinyin: fú
Meanings: Bột gạo, Rice flour, ①谷壳,粗糠。[例]拈粉团栾意,熬稃膈膊声。——范成大《上元纪吴下节物》。[例]麦稃。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①谷壳,粗糠。[例]拈粉团栾意,熬稃膈膊声。——范成大《上元纪吴下节物》。[例]麦稃。
Grammar: Thường xuất hiện trong các công thức nấu ăn truyền thống.
Example: 做汤圆要用到粰。
Example pinyin: zuò tāng yuán yào yòng dào fū 。
Tiếng Việt: Để làm bánh trôi cần dùng bột gạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bột gạo
Nghĩa phụ
English
Rice flour
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谷壳,粗糠。拈粉团栾意,熬稃膈膊声。——范成大《上元纪吴下节物》。麦稃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!