Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粱肉
Pinyin: liáng ròu
Meanings: Thịt tốt và lương thực cao cấp (biểu tượng cho cuộc sống xa hoa), Fine meat and high-quality grains (symbolizing luxury living)., ①指精美的饭食。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 刅, 氵, 米, 肉
Chinese meaning: ①指精美的饭食。
Grammar: Danh từ ghép, trong đó 粱 (lương thực tốt) + 肉 (thịt).
Example: 古代贵族的生活充满了粱肉之享。
Example pinyin: gǔ dài guì zú de shēng huó chōng mǎn le liáng ròu zhī xiǎng 。
Tiếng Việt: Cuộc sống của giới quý tộc thời cổ đại đầy ắp những thứ cao lương mỹ vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thịt tốt và lương thực cao cấp (biểu tượng cho cuộc sống xa hoa)
Nghĩa phụ
English
Fine meat and high-quality grains (symbolizing luxury living).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指精美的饭食
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!