Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精巢

Pinyin: jīng cháo

Meanings: Tinh hoàn, cơ quan sinh sản nam., Testicles, male reproductive organ., ①睾丸。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 米, 青, 巛, 果

Chinese meaning: ①睾丸。

Grammar: Danh từ đơn thuần, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y học hoặc sinh học.

Example: 精巢是男性重要的生殖器官。

Example pinyin: jīng cháo shì nán xìng zhòng yào de shēng zhí qì guān 。

Tiếng Việt: Tinh hoàn là cơ quan sinh sản quan trọng của nam giới.

精巢
jīng cháo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh hoàn, cơ quan sinh sản nam.

Testicles, male reproductive organ.

睾丸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精巢 (jīng cháo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung