Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粮栈

Pinyin: liáng zhàn

Meanings: Nhà kho chứa lương thực hoặc cửa hàng buôn bán lương thực, Grain warehouse or trading store, ①粮食批发商店。*②存放粮食的库房。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 米, 良, 戋, 木

Chinese meaning: ①粮食批发商店。*②存放粮食的库房。

Grammar: Danh từ ghép, trong đó 粮 (lương thực) + 栈 (kho/nơi lưu trữ).

Example: 过去的粮栈是乡村经济的重要部分。

Example pinyin: guò qù de liáng zhàn shì xiāng cūn jīng jì de zhòng yào bù fen 。

Tiếng Việt: Nhà kho lương thực ngày xưa là một phần quan trọng của nền kinh tế nông thôn.

粮栈
liáng zhàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà kho chứa lương thực hoặc cửa hàng buôn bán lương thực

Grain warehouse or trading store

粮食批发商店

存放粮食的库房

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...