Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精娴
Pinyin: jīng xián
Meanings: Tinh tế và thành thạo, chỉ kỹ năng hoặc khả năng đạt đến mức hoàn hảo., Exquisite and proficient, referring to skills or abilities reaching perfection., ①娴熟。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 米, 青, 女, 闲
Chinese meaning: ①娴熟。
Grammar: Là tính từ ghép, thường đi kèm với danh từ để miêu tả trình độ hoặc kỹ thuật của một người.
Example: 她琴艺精娴。
Example pinyin: tā qín yì jīng xián 。
Tiếng Việt: Cô ấy chơi đàn rất tinh tế và thành thạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh tế và thành thạo, chỉ kỹ năng hoặc khả năng đạt đến mức hoàn hảo.
Nghĩa phụ
English
Exquisite and proficient, referring to skills or abilities reaching perfection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
娴熟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!