Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粮饷

Pinyin: liáng xiǎng

Meanings: Tiền và lương thực cấp phát cho binh sĩ, Military pay and provisions, ①指军队中发给官兵的口粮和钱。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 米, 良, 向, 饣

Chinese meaning: ①指军队中发给官兵的口粮和钱。

Grammar: Danh từ ghép, trong đó 粮 (lương thực) + 饷 (tiền).

Example: 古代军队打仗时,粮饷是维持士气的关键。

Example pinyin: gǔ dài jūn duì dǎ zhàng shí , liáng xiǎng shì wéi chí shì qì de guān jiàn 。

Tiếng Việt: Trong chiến tranh thời cổ đại, tiền và lương thực cấp phát cho binh lính là yếu tố then chốt để duy trì tinh thần quân đội.

粮饷
liáng xiǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền và lương thực cấp phát cho binh sĩ

Military pay and provisions

指军队中发给官兵的口粮和钱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...