Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粮多草广

Pinyin: liáng duō cǎo guǎng

Meanings: Lương thực dồi dào, cỏ rộng khắp (mô tả vùng đất giàu có về tài nguyên thiên nhiên), Abundant food and wide grasslands (describing a land rich in natural resources)., 比喻战备物资充足。[出处]明·无名氏《桃园结义》第一折“俺这蒲州,地方宽阔,粮多草广,军民好汉,我何不起兵播乱。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 米, 良, 夕, 早, 艹, 广

Chinese meaning: 比喻战备物资充足。[出处]明·无名氏《桃园结义》第一折“俺这蒲州,地方宽阔,粮多草广,军民好汉,我何不起兵播乱。”

Grammar: Thành ngữ, dạng “A多B广”, biểu thị sự phong phú, nhiều loại.

Example: 这个地方粮多草广,非常适合放牧和种植。

Example pinyin: zhè ge dì fāng liáng duō cǎo guǎng , fēi cháng shì hé fàng mù hé zhǒng zhí 。

Tiếng Việt: Nơi này lương thực dồi dào, cỏ mọc rộng, rất thích hợp cho việc chăn thả và canh tác.

粮多草广
liáng duō cǎo guǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lương thực dồi dào, cỏ rộng khắp (mô tả vùng đất giàu có về tài nguyên thiên nhiên)

Abundant food and wide grasslands (describing a land rich in natural resources).

比喻战备物资充足。[出处]明·无名氏《桃园结义》第一折“俺这蒲州,地方宽阔,粮多草广,军民好汉,我何不起兵播乱。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
广#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...