Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粹美

Pinyin: cuì měi

Meanings: Tuyệt đẹp, hoàn hảo không tỳ vết., Exquisitely beautiful, perfect without flaws., ①纯美;精美。[例]这本书精致粹美。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 卒, 米, 大, 𦍌

Chinese meaning: ①纯美;精美。[例]这本书精致粹美。

Grammar: Thường sử dụng để miêu tả nghệ thuật hoặc kỹ năng đạt đến trình độ cao.

Example: 她的舞蹈动作非常粹美。

Example pinyin: tā de wǔ dǎo dòng zuò fēi cháng cuì měi 。

Tiếng Việt: Những động tác nhảy của cô ấy vô cùng hoàn hảo.

粹美
cuì měi
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuyệt đẹp, hoàn hảo không tỳ vết.

Exquisitely beautiful, perfect without flaws.

纯美;精美。这本书精致粹美

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

粹美 (cuì měi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung