Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精一
Pinyin: jīng yī
Meanings: Tập trung chuyên tâm vào một việc gì đó., To focus wholeheartedly on something., ①精粹而齐心。[例]士卒精一。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 米, 青, 一
Chinese meaning: ①精粹而齐心。[例]士卒精一。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, nhấn mạnh sự chú tâm hoặc chuyên sâu vào một lĩnh vực.
Example: 学习要精一才能取得好成绩。
Example pinyin: xué xí yào jīng yì cái néng qǔ dé hǎo chéng jì 。
Tiếng Việt: Học tập phải chuyên tâm thì mới đạt được kết quả tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập trung chuyên tâm vào một việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
To focus wholeheartedly on something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精粹而齐心。士卒精一
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!