Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粮草

Pinyin: liáng cǎo

Meanings: Lương thực và cỏ khô (dùng để duy trì cuộc sống hoặc hoạt động quân sự), Provisions and fodder (used to sustain life or military operations)., ①粮秣、草料等军需物资。[例]兵马未动,粮草先行。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 米, 良, 早, 艹

Chinese meaning: ①粮秣、草料等军需物资。[例]兵马未动,粮草先行。

Grammar: Danh từ ghép, phổ biến trong ngữ cảnh quân sự và lịch sử.

Example: 古代打仗时,粮草是非常重要的物资。

Example pinyin: gǔ dài dǎ zhàng shí , liáng cǎo shì fēi cháng zhòng yào de wù zī 。

Tiếng Việt: Trong chiến tranh thời cổ đại, lương thực và cỏ khô là những vật tư vô cùng quan trọng.

粮草
liáng cǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lương thực và cỏ khô (dùng để duy trì cuộc sống hoặc hoạt động quân sự)

Provisions and fodder (used to sustain life or military operations).

粮秣、草料等军需物资。兵马未动,粮草先行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...