Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 韬声匿迹
Pinyin: tāo shēng nì jì
Meanings: Ẩn mình và không để lộ tiếng tăm hay dấu vết nào., To remain hidden and leave no trace or reputation behind., 隐匿音信踪迹。指不被人所见闻。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 舀, 韦, 士, 匚, 若, 亦, 辶
Chinese meaning: 隐匿音信踪迹。指不被人所见闻。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong ngữ cảnh rút lui khỏi xã hội hoặc tránh sự chú ý.
Example: 经过那场风波后,他选择韬声匿迹,不再出现在公众视野。
Example pinyin: jīng guò nà chǎng fēng bō hòu , tā xuǎn zé tāo shēng nì jì , bú zài chū xiàn zài gōng zhòng shì yě 。
Tiếng Việt: Sau biến cố đó, anh ấy chọn cách ẩn mình và không còn xuất hiện trước công chúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn mình và không để lộ tiếng tăm hay dấu vết nào.
Nghĩa phụ
English
To remain hidden and leave no trace or reputation behind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隐匿音信踪迹。指不被人所见闻。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế