Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 韏
Pinyin: juàn
Meanings: Một loại da thuộc mềm và mỏng, thường được sử dụng trong sản xuất đồ da cao cấp., A type of soft and thin leather, often used in the production of high-end leather goods., ①皮革的皱褶。*②车上用的皮革。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①皮革的皱褶。*②车上用的皮革。
Grammar: Là danh từ, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh liên quan đến ngành thuộc da hoặc hàng hóa xa xỉ.
Example: 這款包使用了上等的韏皮製成。
Example pinyin: zhè kuǎn bāo shǐ yòng le shàng děng de quàn pí zhì chéng 。
Tiếng Việt: Chiếc túi này được làm từ loại da thuộc thượng hạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại da thuộc mềm và mỏng, thường được sử dụng trong sản xuất đồ da cao cấp.
Nghĩa phụ
English
A type of soft and thin leather, often used in the production of high-end leather goods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皮革的皱褶
车上用的皮革
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!