Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鞭长莫及

Pinyin: biān cháng mò jí

Meanings: Quá xa để có thể kiểm soát hoặc giúp đỡ., Too far to control or help., 意指深入剖析,使靠近最里层。形容探求透彻,深入精微。[出处]明·王守仁《寄邹谦之书》“随处体认天理之说,大约未尝不是,只要根究下落,即未免捕风捉影,纵令鞭辟向里,亦与圣门致良知之功,尚隔一尘。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 便, 革, 长, 旲, 艹, 及

Chinese meaning: 意指深入剖析,使靠近最里层。形容探求透彻,深入精微。[出处]明·王守仁《寄邹谦之书》“随处体认天理之说,大约未尝不是,只要根究下落,即未免捕风捉影,纵令鞭辟向里,亦与圣门致良知之功,尚隔一尘。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang ý nghĩa tiêu cực, biểu thị sự bất lực do khoảng cách.

Example: 对于远方的亲戚,我们有时会感到鞭长莫及。

Example pinyin: duì yú yuǎn fāng de qīn qi , wǒ men yǒu shí huì gǎn dào biān cháng mò jí 。

Tiếng Việt: Đối với họ hàng ở xa, đôi khi chúng ta cảm thấy không thể giúp đỡ được.

鞭长莫及
biān cháng mò jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá xa để có thể kiểm soát hoặc giúp đỡ.

Too far to control or help.

意指深入剖析,使靠近最里层。形容探求透彻,深入精微。[出处]明·王守仁《寄邹谦之书》“随处体认天理之说,大约未尝不是,只要根究下落,即未免捕风捉影,纵令鞭辟向里,亦与圣门致良知之功,尚隔一尘。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鞭长莫及 (biān cháng mò jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung