Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 韩海苏潮

Pinyin: Hán hǎi Sū cháo

Meanings: So sánh phong cách sáng tác rộng lớn, sâu sắc của Hàn Dũ và Tô Thức., Comparing the vast and profound writing styles of Han Yu and Su Shi., 指唐朝韩愈和宋朝苏轼的文章气势磅礴,如海如潮。[出处]清·俞樾《茶香室从钞》卷八国朝萧墨《经史管窥》引李耆卿《文章精义》云‘韩如海,柳如泉,欧如澜,苏如潮’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 韦, 𠦝, 每, 氵, 办, 艹, 朝

Chinese meaning: 指唐朝韩愈和宋朝苏轼的文章气势磅礴,如海如潮。[出处]清·俞樾《茶香室从钞》卷八国朝萧墨《经史管窥》引李耆卿《文章精义》云‘韩如海,柳如泉,欧如澜,苏如潮’”。

Grammar: Thành ngữ này được dùng để khen ngợi phong cách văn chương rộng lớn và uyên bác.

Example: 他的文章气势磅礴,真可谓韩海苏潮。

Example pinyin: tā de wén zhāng qì shì bàng bó , zhēn kě wèi hán hǎi sū cháo 。

Tiếng Việt: Bài văn của ông ta khí thế mạnh mẽ, quả thật có thể gọi là Hàn Hải Tô Triều.

韩海苏潮
Hán hǎi Sū cháo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So sánh phong cách sáng tác rộng lớn, sâu sắc của Hàn Dũ và Tô Thức.

Comparing the vast and profound writing styles of Han Yu and Su Shi.

指唐朝韩愈和宋朝苏轼的文章气势磅礴,如海如潮。[出处]清·俞樾《茶香室从钞》卷八国朝萧墨《经史管窥》引李耆卿《文章精义》云‘韩如海,柳如泉,欧如澜,苏如潮’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

韩海苏潮 (Hán hǎi Sū cháo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung