Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 韩潮苏海

Pinyin: Hán cháo Sū hǎi

Meanings: So sánh sự bao la về ý tưởng và ngôn từ giữa Hàn Dũ và Tô Thức., Comparing the vastness of ideas and words between Han Yu and Su Shi., 指唐朝韩愈和宋朝苏轼的文章气势磅礴,如海如潮。[出处]清·杨毓辉《〈盛世危言〉跋》“观其上下五千年,纵横九万里,直兼乎韩潮苏海,则不啻读《经世文编》焉。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 韦, 𠦝, 朝, 氵, 办, 艹, 每

Chinese meaning: 指唐朝韩愈和宋朝苏轼的文章气势磅礴,如海如潮。[出处]清·杨毓辉《〈盛世危言〉跋》“观其上下五千年,纵横九万里,直兼乎韩潮苏海,则不啻读《经世文编》焉。”

Grammar: Thường được dùng trong các ngữ cảnh đánh giá cao về tài năng văn chương.

Example: 这篇论文的深度广度堪称韩潮苏海。

Example pinyin: zhè piān lùn wén de shēn dù guǎng dù kān chēng hán cháo sū hǎi 。

Tiếng Việt: Độ sâu và rộng của bài luận này có thể ví như Hàn Triều Tô Hải.

韩潮苏海
Hán cháo Sū hǎi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So sánh sự bao la về ý tưởng và ngôn từ giữa Hàn Dũ và Tô Thức.

Comparing the vastness of ideas and words between Han Yu and Su Shi.

指唐朝韩愈和宋朝苏轼的文章气势磅礴,如海如潮。[出处]清·杨毓辉《〈盛世危言〉跋》“观其上下五千年,纵横九万里,直兼乎韩潮苏海,则不啻读《经世文编》焉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

韩潮苏海 (Hán cháo Sū hǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung