Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鞭辟入里
Pinyin: biān pì rù lǐ
Meanings: Mổ xẻ vấn đề sâu sắc, phân tích thấu đáo., To analyze a problem thoroughly and deeply., 鞭辟鞭策,激励;里最里层。形容作学问切实。也形容分析透彻,切中要害。[出处]盛宣怀《上张香帅书》“侄忝承付托,责无旁贷,必当鞭辟入里,成一完全商办大厂,为天下创。”[例]他们的思力不足,不足剖析入微,~。——朱自清《山野掇拾》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 便, 革, 辛, 𡰪, 入, 一, 甲
Chinese meaning: 鞭辟鞭策,激励;里最里层。形容作学问切实。也形容分析透彻,切中要害。[出处]盛宣怀《上张香帅书》“侄忝承付托,责无旁贷,必当鞭辟入里,成一完全商办大厂,为天下创。”[例]他们的思力不足,不足剖析入微,~。——朱自清《山野掇拾》。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để miêu tả khả năng phân tích.
Example: 他的文章总是能够鞭辟入里,让人深思。
Example pinyin: tā de wén zhāng zǒng shì néng gòu biān pì rù lǐ , ràng rén shēn sī 。
Tiếng Việt: Bài viết của ông ấy luôn có thể mổ xẻ vấn đề sâu sắc, khiến người khác suy ngẫm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mổ xẻ vấn đề sâu sắc, phân tích thấu đáo.
Nghĩa phụ
English
To analyze a problem thoroughly and deeply.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鞭辟鞭策,激励;里最里层。形容作学问切实。也形容分析透彻,切中要害。[出处]盛宣怀《上张香帅书》“侄忝承付托,责无旁贷,必当鞭辟入里,成一完全商办大厂,为天下创。”[例]他们的思力不足,不足剖析入微,~。——朱自清《山野掇拾》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế