Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 韫椟而藏
Pinyin: yùn dú ér cáng
Meanings: Giấu tài năng, không phô trương ra ngoài., To conceal one’s talent and not show it off., 旧时比喻怀才隐退。[出处]《论语·子罕》“有美玉于斯,韫椟而藏诸,求善贾而沽诸?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 昷, 韦, 卖, 木, 一, 臧, 艹
Chinese meaning: 旧时比喻怀才隐退。[出处]《论语·子罕》“有美玉于斯,韫椟而藏诸,求善贾而沽诸?”
Grammar: Thành ngữ này mang tính chất khuyên răn, thường được dùng trong văn cảnh khen ngợi đức tính khiêm tốn.
Example: 他总是韫椟而藏,不轻易展示自己的能力。
Example pinyin: tā zǒng shì yùn dú ér cáng , bù qīng yì zhǎn shì zì jǐ de néng lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn giấu tài, không dễ dàng phô diễn khả năng của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấu tài năng, không phô trương ra ngoài.
Nghĩa phụ
English
To conceal one’s talent and not show it off.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时比喻怀才隐退。[出处]《论语·子罕》“有美玉于斯,韫椟而藏诸,求善贾而沽诸?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế