Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 音信杳无
Pinyin: yīn xìn yǎo wú
Meanings: Không có tin tức gì, hoàn toàn mất liên lạc., No news at all, completely out of touch., 没有一点消息。[出处]明·吾邱瑞《运甓记·剪发延宾》“盼前程音信杳无。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 日, 立, 亻, 言, 木, 一, 尢
Chinese meaning: 没有一点消息。[出处]明·吾邱瑞《运甓记·剪发延宾》“盼前程音信杳无。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để diễn tả sự mất liên lạc hoặc không nhận được thông tin từ ai đó.
Example: 自从他出国后,就音信杳无。
Example pinyin: zì cóng tā chū guó hòu , jiù yīn xìn yǎo wú 。
Tiếng Việt: Kể từ khi anh ấy ra nước ngoài, không còn tin tức gì nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có tin tức gì, hoàn toàn mất liên lạc.
Nghĩa phụ
English
No news at all, completely out of touch.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有一点消息。[出处]明·吾邱瑞《运甓记·剪发延宾》“盼前程音信杳无。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế