Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 韌
Pinyin: rèn
Meanings: Dẻo dai, bền bỉ (thường dùng để chỉ tính chất vật liệu hoặc ý chí con người), Tough, resilient (often used to describe material properties or human willpower)., ①见“韧”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 刃, 韋
Chinese meaning: ①见“韧”。
Grammar: Là tính từ, thường được dùng để mô tả độ bền của một đối tượng. Có thể kết hợp với các danh từ như 韌性 (tính dẻo dai).
Example: 這根繩子很韌,不容易斷。
Example pinyin: zhè gēn shéng zǐ hěn rèn , bù róng yì duàn 。
Tiếng Việt: Sợi dây này rất dẻo dai, không dễ đứt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dẻo dai, bền bỉ (thường dùng để chỉ tính chất vật liệu hoặc ý chí con người)
Nghĩa phụ
English
Tough, resilient (often used to describe material properties or human willpower).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“韧”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!