Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 音步
Pinyin: yīn bù
Meanings: Bước sóng âm thanh; Âm vận trong thơ ca (đơn vị nhịp điệu), Foot (poetic meter); Sound wave step., ①诗的韵律的基本单位:构成韵律的循环模式的一例:成格律单位的一组音节。*②一系列音律的任何一种的基本单位,不论它是否押韵。*③韵律诗的节拍或单位——通常被用于结合字中。[例]二音步诗行。[例]五音步诗行。[例]尤指将有诗的格律的一组划分为其组成部的音步。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 日, 立, 止
Chinese meaning: ①诗的韵律的基本单位:构成韵律的循环模式的一例:成格律单位的一组音节。*②一系列音律的任何一种的基本单位,不论它是否押韵。*③韵律诗的节拍或单位——通常被用于结合字中。[例]二音步诗行。[例]五音步诗行。[例]尤指将有诗的格律的一组划分为其组成部的音步。
Grammar: Dùng để chỉ đơn vị nhịp điệu trong văn học hoặc liên quan đến sóng âm trong vật lý.
Example: 这首诗的音步很整齐。
Example pinyin: zhè shǒu shī de yīn bù hěn zhěng qí 。
Tiếng Việt: Nhịp điệu của bài thơ này rất đều đặn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước sóng âm thanh; Âm vận trong thơ ca (đơn vị nhịp điệu)
Nghĩa phụ
English
Foot (poetic meter); Sound wave step.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
构成韵律的循环模式的一例:成格律单位的一组音节
一系列音律的任何一种的基本单位,不论它是否押韵
韵律诗的节拍或单位——通常被用于结合字中。二音步诗行。五音步诗行。尤指将有诗的格律的一组划分为其组成部的音步
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!