Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轧钢

Pinyin: yà gāng

Meanings: Cán thép., To roll steel., ①钢坯经轧钢机轧制成所需要的各类有用材料钢。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 乚, 车, 冈, 钅

Chinese meaning: ①钢坯经轧钢机轧制成所需要的各类有用材料钢。

Grammar: Động từ kỹ thuật, liên quan đến ngành luyện kim.

Example: 这家工厂专门从事轧钢。

Example pinyin: zhè jiā gōng chǎng zhuān mén cóng shì zhá gāng 。

Tiếng Việt: Nhà máy này chuyên về cán thép.

轧钢
yà gāng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cán thép.

To roll steel.

钢坯经轧钢机轧制成所需要的各类有用材料钢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...