Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转引

Pinyin: zhuǎn yǐn

Meanings: Trích dẫn lại (nguồn khác đã trích dẫn trước đó), To cite indirectly (from another source that cited it earlier)., ①引自引用原文的另一材料。[例]转引《人民日报》社论。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 专, 车, 丨, 弓

Chinese meaning: ①引自引用原文的另一材料。[例]转引《人民日报》社论。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nguồn tài liệu hoặc thông tin bị trích dẫn gián tiếp.

Example: 这篇文章转引自一本权威的学术期刊。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng zhuǎn yǐn zì yì běn quán wēi de xué shù qī kān 。

Tiếng Việt: Bài viết này được trích dẫn lại từ một tạp chí học thuật có uy tín.

转引
zhuǎn yǐn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trích dẫn lại (nguồn khác đã trích dẫn trước đó)

To cite indirectly (from another source that cited it earlier).

引自引用原文的另一材料。转引《人民日报》社论

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转引 (zhuǎn yǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung