Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轩邈

Pinyin: xuān miǎo

Meanings: Chỉ sự cao xa, rộng lớn (thường dùng để mô tả phong cảnh hoặc không gian)., Refers to something being lofty and vast (often used to describe landscapes or spaces)., ①轩邈,仿佛(高山)都争先恐后地往高处长和向远处伸展。轩:本义指古代一种前顶较高而又有帷幕的车子。邈:远。[例]负势竞上,互相轩邈。——吴均《与朱元思书》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 干, 车, 貌, 辶

Chinese meaning: ①轩邈,仿佛(高山)都争先恐后地往高处长和向远处伸展。轩:本义指古代一种前顶较高而又有帷幕的车子。邈:远。[例]负势竞上,互相轩邈。——吴均《与朱元思书》。

Grammar: Thường được sử dụng như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ, mang ý nghĩa biểu đạt độ cao và xa.

Example: 山川轩邈,气势磅礴。

Example pinyin: shān chuān xuān miǎo , qì shì bàng bó 。

Tiếng Việt: Phong cảnh núi sông rộng lớn và hùng vĩ.

轩邈
xuān miǎo
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự cao xa, rộng lớn (thường dùng để mô tả phong cảnh hoặc không gian).

Refers to something being lofty and vast (often used to describe landscapes or spaces).

轩邈,仿佛(高山)都争先恐后地往高处长和向远处伸展。轩

本义指古代一种前顶较高而又有帷幕的车子。邈:远。负势竞上,互相轩邈。——吴均《与朱元思书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轩邈 (xuān miǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung