Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轨辙
Pinyin: guǐ zhé
Meanings: Rãnh xe, dấu vết bánh xe để lại, biểu tượng cho kinh nghiệm hay hành vi., Wheel tracks, traces left by wheels, symbolizing experience or behavior., ①车轮轧过的痕迹,比喻已有人走过的道路或已有先例的事情。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 九, 车, 攵, 育
Chinese meaning: ①车轮轧过的痕迹,比喻已有人走过的道路或已有先例的事情。
Grammar: Danh từ mang tính biểu tượng, thường dùng trong văn nghị luận.
Example: 成功的轨辙值得我们学习。
Example pinyin: chéng gōng de guǐ zhé zhí dé wǒ men xué xí 。
Tiếng Việt: Những dấu vết thành công đáng để chúng ta học hỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rãnh xe, dấu vết bánh xe để lại, biểu tượng cho kinh nghiệm hay hành vi.
Nghĩa phụ
English
Wheel tracks, traces left by wheels, symbolizing experience or behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
车轮轧过的痕迹,比喻已有人走过的道路或已有先例的事情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!