Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轧光
Pinyin: yà guāng
Meanings: Ép bóng (bề mặt vải hoặc giấy)., To calender (the surface of fabric or paper)., ①把如布、橡胶、纸压在辊子或平板之间使它平滑有光。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 乚, 车, ⺌, 兀
Chinese meaning: ①把如布、橡胶、纸压在辊子或平板之间使它平滑有光。
Grammar: Động từ kỹ thuật, liên quan đến quy trình sản xuất công nghiệp.
Example: 经过轧光处理后,布料更加光滑。
Example pinyin: jīng guò yà guāng chǔ lǐ hòu , bù liào gèng jiā guāng huá 。
Tiếng Việt: Sau khi được ép bóng, vải trở nên mượt mà hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép bóng (bề mặt vải hoặc giấy).
Nghĩa phụ
English
To calender (the surface of fabric or paper).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把如布、橡胶、纸压在辊子或平板之间使它平滑有光
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!