Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 车马填门

Pinyin: chē mǎ tián mén

Meanings: Xe ngựa chật cửa, mô tả cảnh tấp nập, đông đúc., Horses and carriages fill the gate, describing a bustling scene., 车子充满门庭,比喻宾客很多。同车马盈门”。[出处]《北史·拓跋深传》“是故馀人摄选,车马填门;及臣居边,宾游罕至。”[例]这里接连着亲戚族中的人来来去去,闹闹穰穰,~,貂蝉满座。——清·曹雪芹《红楼梦》第八十五回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 车, 一, 土, 真, 门

Chinese meaning: 车子充满门庭,比喻宾客很多。同车马盈门”。[出处]《北史·拓跋深传》“是故馀人摄选,车马填门;及臣居边,宾游罕至。”[例]这里接连着亲戚族中的人来来去去,闹闹穰穰,~,貂蝉满座。——清·曹雪芹《红楼梦》第八十五回。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để miêu tả sự đông đúc, nhộn nhịp của một nơi.

Example: 每到春节,这里总是车马填门。

Example pinyin: měi dào chūn jié , zhè lǐ zǒng shì chē mǎ tián mén 。

Tiếng Việt: Mỗi dịp Tết đến, nơi này luôn tấp nập người qua lại.

车马填门
chē mǎ tián mén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe ngựa chật cửa, mô tả cảnh tấp nập, đông đúc.

Horses and carriages fill the gate, describing a bustling scene.

车子充满门庭,比喻宾客很多。同车马盈门”。[出处]《北史·拓跋深传》“是故馀人摄选,车马填门;及臣居边,宾游罕至。”[例]这里接连着亲戚族中的人来来去去,闹闹穰穰,~,貂蝉满座。——清·曹雪芹《红楼梦》第八十五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

车马填门 (chē mǎ tián mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung