Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喧豗
Pinyin: xuān huī
Meanings: Ồn ào, hỗn loạn, Noisy and chaotic, ①发出轰响,也指轰响声。[例]飞湍瀑流争喧豗。——李白《蜀道难》。[例]一夜大雪风喧豗。——苏舜钦《城南归值大风雪》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 宣
Chinese meaning: ①发出轰响,也指轰响声。[例]飞湍瀑流争喧豗。——李白《蜀道难》。[例]一夜大雪风喧豗。——苏舜钦《城南归值大风雪》。
Grammar: Ít gặp trong văn nói, chủ yếu xuất hiện trong văn viết cổ.
Example: 战场上的喧豗令人害怕。
Example pinyin: zhàn chǎng shàng de xuān huī lìng rén hài pà 。
Tiếng Việt: Sự hỗn loạn trên chiến trường khiến người ta sợ hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ồn ào, hỗn loạn
Nghĩa phụ
English
Noisy and chaotic
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发出轰响,也指轰响声。飞湍瀑流争喧豗。——李白《蜀道难》。一夜大雪风喧豗。——苏舜钦《城南归值大风雪》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!