Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喝道
Pinyin: hè dào
Meanings: La hét để mở đường (thường nói về lính hộ tống)., To shout to clear the way (often referring to escorts)., ①旧时官僚出外,衙役在前边吆喝开路,称作喝道,前面引路的差役吆喝行人让路,表示威风。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 口, 曷, 辶, 首
Chinese meaning: ①旧时官僚出外,衙役在前边吆喝开路,称作喝道,前面引路的差役吆喝行人让路,表示威风。
Grammar: Động từ chỉ hành động hô lớn để dẹp đường.
Example: 士兵们喝道前进。
Example pinyin: shì bīng men hè dào qián jìn 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ vừa hét vừa tiến lên phía trước để mở đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
La hét để mở đường (thường nói về lính hộ tống).
Nghĩa phụ
English
To shout to clear the way (often referring to escorts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时官僚出外,衙役在前边吆喝开路,称作喝道,前面引路的差役吆喝行人让路,表示威风
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!