Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喷浆

Pinyin: pēn jiāng

Meanings: Phun vữa hoặc hỗn hợp xây dựng lên bề mặt., To spray mortar or construction mixture onto a surface., ①喷出地面的岩浆。*②指用浆状涂料喷刷房屋。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 口, 贲, 丬, 夕, 水

Chinese meaning: ①喷出地面的岩浆。*②指用浆状涂料喷刷房屋。

Grammar: Động từ chuyên ngành trong lĩnh vực xây dựng, thường đi kèm với danh từ chỉ vật liệu xây dựng.

Example: 工人用机器向墙壁喷浆。

Example pinyin: gōng rén yòng jī qì xiàng qiáng bì pēn jiāng 。

Tiếng Việt: Công nhân dùng máy phun vữa lên tường.

喷浆
pēn jiāng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phun vữa hoặc hỗn hợp xây dựng lên bề mặt.

To spray mortar or construction mixture onto a surface.

喷出地面的岩浆

指用浆状涂料喷刷房屋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喷浆 (pēn jiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung