Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喟然
Pinyin: kuì rán
Meanings: Dáng vẻ buồn bã, tiếc nuối, With a sorrowful or regretful expression., ①形容叹气的样子。[例]孔明喟然叹曰:“臣自出茅庐,得遇大王,相随至今,言听计从。”——《三国演义》。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 24
Radicals: 口, 胃, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①形容叹气的样子。[例]孔明喟然叹曰:“臣自出茅庐,得遇大王,相随至今,言听计从。”——《三国演义》。
Grammar: Trạng từ mô tả trạng thái tâm lý, thường kèm hành động.
Example: 他听完故事后,喟然离去。
Example pinyin: tā tīng wán gù shì hòu , kuì rán lí qù 。
Tiếng Việt: Sau khi nghe xong câu chuyện, anh lặng lẽ bỏ đi với dáng vẻ tiếc nuối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dáng vẻ buồn bã, tiếc nuối
Nghĩa phụ
English
With a sorrowful or regretful expression.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“臣自出茅庐,得遇大王,相随至今,言听计从。”——《三国演义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!