Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喜闻乐见
Pinyin: xǐ wén lè jiàn
Meanings: Vui mừng khi nghe và thấy điều gì đó hay, thú vị., Enjoy listening to and seeing something interesting or delightful., 喜欢听,乐意看。指很受欢迎。[例]这是一部很有教育意义、人民群众喜闻乐见的好小说。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 口, 壴, 耳, 门, 乐, 见
Chinese meaning: 喜欢听,乐意看。指很受欢迎。[例]这是一部很有教育意义、人民群众喜闻乐见的好小说。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng miêu tả sự hứng thú đối với nội dung nào đó.
Example: 这个节目深受观众喜闻乐见。
Example pinyin: zhè ge jié mù shēn shòu guān zhòng xǐ wén lè jiàn 。
Tiếng Việt: Chương trình này rất được khán giả yêu thích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui mừng khi nghe và thấy điều gì đó hay, thú vị.
Nghĩa phụ
English
Enjoy listening to and seeing something interesting or delightful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喜欢听,乐意看。指很受欢迎。[例]这是一部很有教育意义、人民群众喜闻乐见的好小说。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế