Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喷散

Pinyin: pēn sàn

Meanings: Phun ra và lan toả đều khắp nơi., To spray and disperse evenly everywhere., ①喷涌四散;散发开来。[例]一种怪味,从那个小玻璃瓶中喷散出来,让人难以忍受。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 口, 贲, ⺼, 攵, 龷

Chinese meaning: ①喷涌四散;散发开来。[例]一种怪味,从那个小玻璃瓶中喷散出来,让人难以忍受。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường diễn tả sự lan rộng của một chất khí/lỏng. Có thể dùng trong văn miêu tả thiên nhiên.

Example: 清晨的雾气在阳光下喷散开来。

Example pinyin: qīng chén de wù qì zài yáng guāng xià pēn sàn kāi lái 。

Tiếng Việt: Sương mù buổi sáng sớm lan tỏa ra dưới ánh nắng.

喷散
pēn sàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phun ra và lan toả đều khắp nơi.

To spray and disperse evenly everywhere.

喷涌四散;散发开来。一种怪味,从那个小玻璃瓶中喷散出来,让人难以忍受

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喷散 (pēn sàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung